Hiển thị | |
Độ sáng | 2200 Ansi Lumens |
Độ phân giải tối đa | 1920 X 1080 (Full HD ) |
Độ tương phản | 10000:1 |
Tuổi thọ bóng đèn | 6.000h |
3D Technology | Full HD, Full 3D |
Kích thước hiển thị | 40 - 300 inh (2m@80") |
Kích thước - Trọng lượng | |
Trọng lượng | 3.9 kg |
Kích thước máy | 339 x 284.8 x 120.2 |
Thông tin thêm | |
Cổng kết nối | Computer in (D-sub 15pin) x 1 HDMI (v1.4a) x 2 Composite Video in (RCA) x 1 S-Video in (Mini DIN 4pin) x 1 Component Video in x 1 Audio in (Mini Jack) x 1 Audio L/R in (RCA) x 1 Audio out (Mini Jack) x 1 DC 12V Trigger (3.5mm Jack) x 1 Audio L/R in (RCA) x 1 Speaker 10W x 2 RS232 (DB-9pin) x 1 |
Hiển thị | |
Độ sáng | 2.200 Ansi Lumens |
Độ phân giải tối đa | 1920 X 1080 (Full HD ) |
Độ tương phản | 10.000:1 |
Tuổi thọ bóng đèn | 6.000h |
3D Technology | Full HD, Full 3D - Chuyển đổi 2D qua 3D |
Kích thước hiển thị | 40 - 300" |
Kích thước - Trọng lượng | |
Trọng lượng | 3.9 kg |
Thông tin thêm | |
Cổng kết nối | Computer in (D-sub 15pin) x 1, HDMI (v1.4a) x 2, Composite Video in (RCA) x 1, S-Video in (Mini DIN 4pin) x 1, Component Video in x 1 Audio in (Mini Jack) x 1, Audio L/R in (RCA) x 1, Audio out (Mini Jack) x 1, DC 12V Trigger (3.5mm Jack) x 1, Audio L/R in (RCA) x 1, RS232 (DB-9pin) x 1 |
Loa tích hợp trong máy | 10W x2 |
Bảo hành | 24 Tháng, 1 năm hoặc 1000h cho bóng đèn |
Hiển thị | |
Độ sáng | 2.000 Ansi Lumens |
Độ phân giải tối đa | 1920 X 1080 (Full HD ) |
Độ tương phản | 50.000:1 |
Tuổi thọ bóng đèn | 2.500h |
3D Technology | Full HD, Full 3D |
Hiển thị | |
Độ sáng | 2.500 Ansi Lumens |
Độ phân giải tối đa | WXGA (1280x 800) |
Độ tương phản | 13.000:1 |
Tuổi thọ bóng đèn | 6.500h |
3D Technology | HD, Full 3D |
Thông tin thêm | |
Cổng kết nối | Computer in (D-sub 15pin) x 1 HDMI (v1.4a) x 2 Composite Video in (RCA) x 1 S-Video in (Mini DIN 4pin) x 1 Component Video in x 1 Audio in (Mini Jack) x 1 Audio L/R in (RCA) x 1 Audio out (Mini Jack) x 1 Speaker 10Wx 1 USB (Type mini B) x1 RS232 (DB-9pin) x 1 IR Receiver x2 |
Hiển thị | |
Công nghệ | DLP |
Độ sáng | 2.000 Ansi Lumens |
Độ phân giải tối đa | Full HD 1080p (1920 x 1080) |
Độ tương phản | 60.000:1 |
Tuổi thọ bóng đèn | 6.500h |
3D Technology | HD, Full 3D |
Kích thước hiển thị | 28 - 300" |
Kích thước - Trọng lượng | |
Trọng lượng | 6,7KG |
Thông tin thêm | |
Cổng kết nối | Computer in (D-sub 15pin) x 1 HDMI (v1.4a) x 2 Composite Video in (RCA) x 1 S-Video in (Mini DIN 4pin) x 1 Component Video in x 1 USB (Type Mini B) x 1 DC 12V Trigger (3.5mm Jack) x 1 RS232 (DB-9pin) x 1 |
Hiển thị | |
Công nghệ | 3LCD |
Độ sáng | 3500 Ansi Lumens |
Độ phân giải tối đa | XGA (1,024 x 768) |
Độ tương phản | 2000:1 |
Tuổi thọ bóng đèn | 6000h |
Kích thước hiển thị | 30 - 350" |
Kích thước - Trọng lượng | |
Trọng lượng | 3,36Kg |
Kích thước máy | 345 x 263 x 93mm |
Thông tin thêm | |
Cổng kết nối | Audio, Video, S-Video, VGA, HDMI, USB Type A, USB Type B, LAN, RS232 |
Loa tích hợp trong máy | 2W |
Hiển thị | |
Độ sáng | 2.200 Ansi Lumens |
Độ phân giải tối đa | 1920 X 1080 (Full HD ) |
Độ tương phản | 40.000:1 |
Tuổi thọ bóng đèn | 5000h |
3D Technology | Full HD, Full 3D |
Hiển thị | |
Công nghệ | DLP |
Độ sáng | 2,300 Ansi |
Độ phân giải tối đa | Full HD (1080 x1920) |
Độ tương phản | 40,000:1 |
Hiển thị | |
Công nghệ | DLP |
Độ sáng | 2,400 Ansi |
Độ phân giải tối đa | Full HD (1920x1080) |
Độ tương phản | 320,000:1 |
Hiển thị | |
Độ sáng | 3.000 Ansilumens |
Độ phân giải tối đa | (XGA) 1024 x 768 tối đa (WUXGA)1920 x 1200 |
Độ tương phản | 4.000: 1 |
Tuổi thọ bóng đèn | 5.000h |
3D Technology | Tình chiếu 3D Ready |
Hiển thị | |
Độ sáng | 3.000 Ansilumens |
Độ phân giải tối đa | (XGA) 1024 x 768 tối đa (WUXGA)1920 x 1200 |
Độ tương phản | 4.000: 1 |
Tuổi thọ bóng đèn | 5.000h |
3D Technology | Tình chiếu 3D Ready |
Hiển thị | |
Công nghệ | Single 0.55” XGA DC3 DMD chip DLP® Technology by Texas Instruments |
Độ sáng | 3300 Ansi Lumens |
Độ phân giải tối đa | XGA (1024 x 768) nén UXGA (1600 X 1200) 60Hz |
Độ tương phản | 15000:1 |
Tuổi thọ bóng đèn | 4000h |
3D Technology | Side-by-Side:1080i50 / 60, 720p50 / 60 Frame-pack: 1080p24, 720p50 / 60 Over-Under: 1080p24, 720p50 / 60 |
Kích thước hiển thị | 1.53 – 2.56m (60.09” – 100.71”) Diagonal 4:3 ( khoảng cách đặt máy 0.52 - 0.88m) |
Kích thước - Trọng lượng | |
Trọng lượng | 7.5kg |
Kích thước máy | 357 x 367 x 231mm |
Thông tin thêm | |
Cổng kết nối | HDMI (1.4a 3D support), 2 x VGA (YPbPr/RGB), S-Video, Composite, 4 x Audio In (RCA/3.5mm), Audio Out 3.5mm, VGA Out, RJ45, RS232, USB (interactive), +12v Trigger, Microphone In |
Loa tích hợp trong máy | 10W |
Hiển thị | |
Công nghệ | DLP 55" LVDS DDP2431 |
Cường độ sáng | 2700 Ansi Lumens |
Độ phân giải tối đa | 1600 x 1200 (UXGA) |
Độ tương phản | 4000:1 |
Tương thích Video | HD/ Full HD (1080i/p) |
Chế độ trình chiếu | 07 chế độ trình chiếu |
3D Technology | Công nghệ 3D DLP , tần số 120Hz |
Kích thước hiển thị | 30-300’’ |
Kích thước - Trọng lượng | |
Trọng lượng | 2,17 Kg |
Thông tin thêm | |
Tuổi thọ đèn | 6000 giờ |
Cổng kết nối | VGA x2, Video x1,S Video x1, RS232 |
Menu | Có menu tiếng việt |
Quạt làm mát | 2 chế độ quạt làm mát |
Hiển thị | |
Công nghệ | DLP |
Độ sáng | 3000 Ansi |
Độ phân giải tối đa | SVGA (800 x 600) up WUXGA (1920 x 1200) |
Độ tương phản | 15000:1 |
3D Technology | Full 3D |
Kích thước hiển thị | 30 -300" |
Kích thước - Trọng lượng | |
Trọng lượng | 2.45Kg |
Thông tin thêm | |
Cổng kết nối | HDMI 1.4, VGA x 2, Composite Video, S-Video, 3.5 mm stereo input, RS232C, USB Mini B (control & firmware) |
Hiển thị | |
Công nghệ | DLP |
Độ sáng | 3.000 Ansi Lumens |
Độ phân giải tối đa | SVGA (800 x 600) nén WUXGA (1900 X 1200) |
Độ tương phản | 15000:1 |
Tuổi thọ bóng đèn | 10000h |
3D Technology | Full 3D Supports 3D content from Blu-ray, cable boxes, dish services and more (over HDMI) at 144Hz and PC-based 3D content at 120Hz. DLP Link 3D glasses required. |
Kích thước hiển thị | 30 - 300" |
Kích thước - Trọng lượng | |
Trọng lượng | 2.17kg |
Thông tin thêm | |
Cổng kết nối | HDMI 1.4, VGA x 2, Composite Video, S-Video, 3.5 mm stereo input, RS232C, USB Mini B (control & firmware) |
Hiển thị | |
Công nghệ | DLP |
Độ sáng | 3.000 Ansi Lumens |
Độ phân giải tối đa | XGA (1024 x 768) |
Độ tương phản | 15000:1 |
Tuổi thọ bóng đèn | 10000h |
3D Technology | Full 3D |
Kích thước hiển thị | 30 - 300" |
Kích thước - Trọng lượng | |
Trọng lượng | 2.3 Kg |
Thông tin thêm | |
Cổng kết nối | HDMI 1.4 x1, VGA in x1, VGA out x1, Composite Video x1, S-Video x1, Audio in x1, Audio out x1, RS232C x1, USB mini x1, IR Remote |
Bảo hành | 24 Tháng |
Hiển thị | |
Độ sáng | 3.000 Ansi Lumens |
Độ phân giải tối đa | WXGA (1280 x 800) |
Độ tương phản | 15000:1 |
Tuổi thọ bóng đèn | 10000h |
3D Technology | Full3D Supports 3D content from Blu-ray, cable boxes, dish services and more (over HDMI) at 144Hz and PC-based 3D content at 120Hz. DLP Link 3D glasses required. |
Kích thước - Trọng lượng | |
Trọng lượng | 2.45kg |
Kích thước màn chiếu | 30 - 300" |
Thông tin thêm | |
Cổng kết nối | HDMI 1.4 x1, VGA in x1, VGA out x1, Composite Video x1, S-Video x1, Audio in x1, Audio out x1, RS232C x1, USB mini x1, IR Remote |
Hiển thị | |
Độ sáng | 3.200 Ansi Lumens |
Độ phân giải tối đa | SVGA (800 x 600) nén WUXGA (1900 X 1200) |
Độ tương phản | 4.000:1 |
Tuổi thọ bóng đèn | 5.000h |
3D Technology | 3D Ready |
Hiển thị | |
Công nghệ | DLP |
Độ sáng | 3.500 Ansi Lumens |
Độ phân giải tối đa | SVGA (800 x 600) nén WUXGA (1900 X 1200) 120Hz |
Độ tương phản | 15.000:1 |
Tuổi thọ bóng đèn | 10.000h |
3D Technology | Supports 3D content from Blu-ray, cable boxes, dish services and more (over HDMI) at 144Hz and PC-based 3D content at 120Hz. DLP Link 3D glasses required. |
Kích thước hiển thị | 30 - 300" |
Kích thước - Trọng lượng | |
Trọng lượng | 3.67kg |
Thông tin thêm | |
Cổng kết nối | HDMI 1.4, VGA x 2, USB-A (for USB thumb drive or wireless network adapter), USB Mini-B (for display over USB & internal memory file mgmt), Composite Video, S-Video, 3.5 mm stereo in x 2, RS232, USB-B (control & firmware), VGA monitor out, 3.5mm audio out |
Hiển thị | |
Độ sáng | 3.000 Ansi Lumens |
Độ phân giải tối đa | SVGA (800 x 600) nén WUXGA (1900 X 1200) |
Độ tương phản | 4.000:1 |
Tuổi thọ bóng đèn | 5.000h |
3D Technology | 3D Ready |
QTECH.vn chúng hiện đang là nhà phân phối máy chiếu giá tốt nhất của nhiều hãng nổi tiếng thế giới tại Việt Nam như: Máy chiếu Infocus, Máy chiếu Optoma, Máy chiếu Nec, Máy chiếu Epson, Máy chiếu Sony, Máy chiếu Panasonic, Máy chiếu Benq, Máy chiếu Hitachi, Máy chiếu Viewsonic ... Chuyên nghiệp và uy tín tại VN. Với những nhân viên giàu kinh nghiệm làm việc lâu năm trong nghành máy chiếu, là nơi đáng tin cậy cho những giải pháp trình chiếu của bạn.
Máy chiếu ( Projector ): Là một thiết bị điện tử có khả năng tạo ra ánh sáng với công suất lớn. Những luồng ánh sáng này sẽ đi qua một số bộ phận xử lý trung gian như (LCD) hoặc (DLP) để truyền tải hình ảnh phóng đại cỡ lớn lên màn hình. Nói một cách dễ hiểu, máy chiếu là một thiết bị cho phép chiếu những hình ảnh, video, slide, văn bản... từ điện thoại, máy tính, laptop hoặc một đầu phát hình bất kỳ lên một mặt phẳng có thể là màn chiếu, tường, màn hình hay một mặt phẳng bất kỳ. Đây là thiết phổ biến ta hay gặp trong việc giảng dạy, phòng chiếu phim, phòng họp cong ty, các quán cà phê bóng đá, ...
Máy chiếu hiện nay chủ phân làm 2 công nghệ
Công nghệ DLP như: Máy chiếu Optoma, ViewSonic, BenQ, Infocus...
Công nghệ LCD như: Máy chiếu Panasonic, Sony, Epson...
Máy chiếu: ( Như Sony, Panasonic, Epson, ViewSonic, Optoma, Infocus,...)
Màn chiếu: (Dalite, Apollo... kích thước từ 100 inch đến 300 inch)
khung treo máy chiếu: ( để treo cố định trên trần)
Cáp HDMI: (Kết nối từ máy tính, đầu phát qua máy chiếu)
Cáp VGA: (Kết nối từ máy tính qua máy chiếu)
Lắp đặt, nẹp, dây điện: (Phụ kiện lắp đặt)
Hiện QTECH.vn chúng tôi đang phân phối các loại máy chiếu chính hãng giá tốt nhất trên toàn quốc, hãy liên hệ với chúng tôi hoặc đến trực tiếp tại của hàng để trải nghiệm thực tế:
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ NHẬT THÀNH
Địa chỉ: Tầng Trệt Lô B, Chung Cư Phan Văn Trị, P2, Quận 5 (kế Coop Food) - ĐT/Zalo 0938747681
Quý khách có nhu cầu xin liên hệ với chúng tôi:
QTECH - Nhận tư vấn lắp đặt Máy chiếu và Màn chiếu tại các quận: Quận 1, Quận 2, Quận 3, Quận 4, Quận 5, Quận 6, Quận 7, Quận 8, Quận 9, Quận 10, Quận 11, Quận 12, Q. Bình Thạnh, Gò vấp, Thủ Đức, Bình Tân, Tân Phú, Phú Nhuận, Củ Chi, Nhà Bè, Tân Bình, Cần Giờ, Hóc môn, Bình Chánh, Đồng Nai, Bình Dương, Long An, Biên Hòa và các tỉnh khác.