Hiển thị | |
Kích thước | 0,3m Min / 0,6cm Max |
Tải trọng | 20 Kg |
Thích hợp | Tất cả các loại máy chiếu |
Chất liệu | Bằng nhôm,sắt |
Hiển thị | |
Chỉnh vuông hình ảnh | ± 40º |
Công nghệ | DLP |
Độ sáng | 3.800 Ansi Lumen |
Độ phân giải tối đa | 1920 x 1080 ( FULL HD ) |
Độ tương phản | 28.500:1 |
3D Technology | Full 3D - Supports 3D content from Blu-ray, cable boxes, dish services and more (over HDMI) and PC-based 3D content at 120Hz. 144 Hz DLP Link 3D glasses required. |
Kích thước hiển thị | 30 -300 inchs |
Kích thước - Trọng lượng | |
Trọng lượng | 2.9Kg |
Thông tin thêm | |
Cổng kết nối | HDMI 1.4 x 2, VGA x 1, USB-A, Composite Video, S-Video, 3.5 mm stereo in x 2, RS232, 3.5mm audio out |
Hiển thị | |
Chỉnh vuông hình ảnh | ± 40º |
Công nghệ | DLP |
Độ sáng | 3.400 Ansi Lumen |
Độ phân giải tối đa | 1920 x 1080 ( FULL HD ) |
Độ tương phản | 30.000:1 |
3D Technology | Full 3D - Supports 3D content from Blu-ray, cable boxes, dish services and more (over HDMI) and PC-based 3D content at 120Hz. 144 Hz DLP Link 3D glasses required. |
Kích thước hiển thị | 30 -300 inchs |
Kích thước - Trọng lượng | |
Trọng lượng | 2.6Kg |
Thông tin thêm | |
Cổng kết nối | HDMI, VGA, Composite video, S-Video |
Hiển thị | |
Chỉnh vuông hình ảnh | ± 40º |
Công nghệ | DLP |
Độ sáng | 4.000 Ansi Lumen |
Độ phân giải tối đa | XGA (1024 x 768) up WUXGA (1920 x 1200) |
Độ tương phản | 28.500:1 |
3D Technology | Full 3D - Supports 3D content from Blu-ray, cable boxes, dish services and more (over HDMI) and PC-based 3D content at 120Hz. 144 Hz DLP Link 3D glasses required. |
Kích thước hiển thị | 30 -300 inchs |
Kích thước - Trọng lượng | |
Trọng lượng | 3.2Kg |
Thông tin thêm | |
Cổng kết nối | HDMI x 3, VGA x 1; Composite Video; 3.5 mm Audio; USB Type A x 1, VGA x 1, Audio out 3.5mm x 1, RJ45, IR Remote, RS232C. |
Hiển thị | |
Công nghệ | 3LCD |
Độ sáng | 2.400 Ansi Lumens |
Độ phân giải tối đa | Full HD 1080p |
Độ tương phản | 200.000:1 |
Tuổi thọ bóng đèn | 5.000 giờ |
Kích thước hiển thị | 50 - 300 inchs |
Kích thước - Trọng lượng | |
Trọng lượng | 11.2Kg |
Thông tin thêm | |
Cổng kết nối | HDMI x 2, D-sub 15pin x 1, USB A x 2, USB B x 1, RS-232C x1, RJ45 x 1, wireless: optional |
Máy chiếu Sony VPL-DX120 là dòng máy phổ thông dành cho giáo dục, văn phòng, hội thảo, giải trí ... Chất lượng và giá cả hợp lý, hiện đang rất được ưa chuộng tại thị trường.
Máy chiếu Sony DX120 Với cường độ sáng 2.600 Ansi Lumens cho hình ảnh sắc nét, ngay cả khi trình chiếu những nơi có nhiều ánh sáng, độ phân giải XGA (1024 x 768), Cổng kết nối HDMI giúp bạn có thể trình chiếu sắc nét hơn, tuổi thọ bóng đèn 7.000h, chế độ quạt làm mát thông minh.
Với Máy chiếu Sony VPL-DX120 bạn sẽ yên tâm hơn khi giảng bài, họp ... vì chất lượng máy luôn ổn định và độ ồn máy rất thấp
Thông số kỹ thuật: MÁY CHIẾU SONY DX120 |
|
Công nghệ |
LCD |
Cường độ sáng |
2.600 Ansi Lumens |
Độ tương phản |
2.500:1 |
Độ phân giải thực |
XGA (1024 x 768) nén UXGA (1.600 x 1.200) |
Tuổi thọ bóng đèn |
7.000h |
Loa ngoài |
1W |
Kích thước trình chiếu |
30" đến 300" |
Zoom |
1.2 |
Chỉnh vuông hình ảnh |
±30° |
Chế độ trình chiếu |
4:3, 16:9 |
Cổ kết nối |
HDMI x1, VGA x1, Video x1, Audio x1 |
Kích thước |
315 x 75 x 230.5 mm |
Trọng lượng |
2.5 Kg |
Máy chiếu Sony VLP-DX120 - Bảo hành: 24 tháng cho thân máy, 03 tháng hoặc 1.000h cho bóng đèn ( Bảo hành siêu tốc trong vòng 48h)
Qtech là đại lý phân phối chính thức của nhiều hãng Máy chiếu nổi tiếng thế giới như: OPTOMA, NEC, INFOCUS, EPSON, SONY, PANASONIC, VIEWSONIC, BENQ, HITACHI … chuyên nghiệp và uy tín tại Việt Nam. Với những nhân viên giàu kinh nghiệm lâu năm làm việc trong nghành Máy chiếu, là nơi đáng tin cậy cho những giải pháp trình chiếu của bạn.
Mọi chi tiết xin liên hệ: 08 668 191 45 hoặc 0938 747 681
Hiển thị | |
Độ sáng | 2.600 Ansi Lumens |
Độ phân giải tối đa | XGA (1024 x 768) nén UXGA (1600 X 1200) |
Độ tương phản | 2500:1 |
Tuổi thọ bóng đèn | 7.000h |
Kích thước - Trọng lượng | |
Trọng lượng | 2.5 Kg |