Giỏ hàng của bạn đang trống!
Hiển thị | |
Độ sáng | 3.500 Ansi Lumens |
Độ phân giải tối đa | XGA (1024 x 768 pixels); nén UXGA (1600 x 1200 pixel) |
Độ tương phản | 13.000:1 |
Tuổi thọ bóng đèn | 6500h |
3D Technology | 3D Ready |
Kích thước hiển thị | 37.5 - 300 inchs |
Kích thước - Trọng lượng | |
Trọng lượng | 2,6 kg |
Thông tin thêm | |
Cổng kết nối | Monitor out (D-sub 15pin) x 1, HDMI/MHL x 1(Share with MHL 1.2), Composite Video in (RCA) x 1, S-Video in (Mini DIN 4pin) x 1,Audio in (Mini Jack) x 1, Audio L/R in (RCA) x 1, Audio out (Mini Jack) x 1,Speaker 10W x 1, USB (Type A) x 1 (USB Reader & Wireless Display), USB (Type mini B) x 1 (Download & UBS display), RS232 (DB-9pin) x 1, RJ45 x 1 |
Hiển thị | |
Độ sáng | 4000 Ansi Lumens |
Độ phân giải tối đa | XGA (1024 x 768 pixels); nén UXGA (1600 x 1200 pixel) |
Độ tương phản | 5300:1 |
Tuổi thọ bóng đèn | 3000h |
3D Technology | 3D Ready |
Kích thước hiển thị | 37.5 - 300 inchs |
Kích thước - Trọng lượng | |
Trọng lượng | 3,8 kg |
Thông tin thêm | |
Cổng kết nối | VGA in x 1, VGA out x 1, HDMI x 1, Video in x 1, S-Video in x 1, Oudio x 4, Microphone in x 1, USB x1, RJ45 x 1 , RS232 x 1, DC 12V Trigger x 1, IR Receiver x2. |
Hiển thị | |
Độ sáng | 3.200 Ansi Lumens |
Độ phân giải tối đa | WXGA (1280 x 800 pixels); nén UXGA (1600 x 1200 pixel) |
Độ tương phản | 13.000:1 |
Tuổi thọ bóng đèn | 10.000h |
3D Technology | 3D Ready |
Kích thước hiển thị | 30 - 300 inh |
Kích thước - Trọng lượng | |
Trọng lượng | 1.9 kg |
Thông tin thêm | |
Cổng kết nối | DMI x 1; VGA in x 2, S-Video 4 pin x 1, Video RCA x 1, Audio IN (L&R) x 1, USB mini Type x1 - Tín hiệu ra: VGA out x 1, Stereo Mini Jack x 1, 2W Speaker x 1, Remote control w/battery - Cổng điều khiển: RS232 x 1 |
Hiển thị | |
Độ sáng | 2.000 Ansi Lumens |
Độ phân giải tối đa | Full HD 1080p (1920x1080) |
Độ tương phản | 15.000:1 |
Tuổi thọ bóng đèn | 6.000h |
3D Technology | 3D |
Kích thước hiển thị | 30 - 300 inh (2.5m cho màn hình 100 inch) |
Kích thước - Trọng lượng | |
Trọng lượng | 3.6 kg |
Thông tin thêm | |
Cổng kết nối | TPC (D-Sub) x 1, Composite Video In x 1, Component Video In x 1, HDMI x 3, MHL x 2 (Share with HDMI-2 & HDMI-3), Audio In x 1, Audio L/R In x 1 Audio Out x 1, Chamber Speaker 10W x 2, USB (Type A) x 1 (5V / 1.5A power supply), USB (Type B) x 1 (Inside projector for WDP02 power supply), USB (Type mini B) x 1 (Service), RS232 x 1, DC 12V Trigger x 1, IR Receiver x 2 (Front & Top) |
Hiển thị | |
Chỉnh vuông hình ảnh | Chức năng tự chỉnh vuông hình Auto Key Stone tiện dụng khi lắp đặt |
Mầu sắc hiển thị | 1.07 tỷ màu |
Độ sáng | 3000 Ansi Lumens |
Độ phân giải tối đa | SVGA (800 x 600) nén WUXG (1600 X 1200) |
Độ tương phản | 13.000:1 |
Tuổi thọ bóng đèn | 10.000h |
3D Technology | Full3D |
Kích thước hiển thị | 30" - 300" |
Kích thước - Trọng lượng | |
Trọng lượng | 1.8 kg |
Thông tin thêm | |
Cổng kết nối | - Tín hiệu vào : VGA in x 2, S-Video 4 pin x 1, Video RCA x 1, Audio stereo mini jack x 1, USB mini Type x1 - Tín hiệu ra : VGA out x 1, Stereo Mini Jack x 1, 2W Speaker x 1. Remote control w/battery Cổng điều khiển : RS232 x 1 |
Loa tích hợp trong máy | 2W |
Hiển thị | |
Chỉnh vuông hình ảnh | Chức năng tự chỉnh vuông hình Auto Key Stone tiện dụng khi lắp đặt |
Mầu sắc hiển thị | 1.07 tỷ màu |
Độ sáng | 3000 Ansi Lumens |
Độ phân giải tối đa | XGA (1024x768) hỗ trợ lên đến UXGA (1600x1200) |
Độ tương phản | 13.000:1 |
Tuổi thọ bóng đèn | 10.000h |
3D Technology | Full3D |
Kích thước hiển thị | 30" - 300" - 1m đến 12.45m (khả năng chiếu gần 2m cho hình ảnh 53 inches phù hợp với mọi không gian) |
Kích thước - Trọng lượng | |
Trọng lượng | 1.9 kg |
Thông tin thêm | |
Cổng kết nối | Cổng Tín hiệu vào : VGA in x 2, S-Video 4 pin x 1, Video RCA x 1, Audio stereo mini jack x 1, USB mini Type x1 Cổng Tín hiệu ra : VGA out x 1, Stereo Mini Jack x 1, 2W Speaker x 1. Remote control w/battery Cổng điều khiển : RS232 x 1 |
Loa tích hợp trong máy | 2W |
Hiển thị | |
Mầu sắc hiển thị | 1.07 tỷ màu |
Độ sáng | 3000 Ansi Lumens |
Độ phân giải tối đa | SVGA (800 x 600) nén WUXG (1600 X 1200) |
Độ tương phản | 13.000:1 |
Tuổi thọ bóng đèn | 10.000h |
3D Technology | Full3D |
Kích thước hiển thị | 30" - 300" |
Kích thước - Trọng lượng | |
Trọng lượng | 1.8 kg |
Thông tin thêm | |
Cổng kết nối | VGA in x 2, S-Video 4 pin x 1, Video RCA x 1, Audio stereo mini jack x 1, USB mini Type x1, VGA out x 1, Stereo Mini Jack x 1, 2W Speaker x 1. Remote control w/battery, Cổng điều khiển : RS232 x 1 |
Loa tích hợp trong máy | 2W |
Hiển thị | |
Độ sáng | 2.700 Ansi Lumens |
Độ phân giải tối đa | SVGA (800 x 600) nén WUXG (1600 X 1200) |
Độ tương phản | 13.000:1 |
Tuổi thọ bóng đèn | 6.500h |
3D Technology | 3D Ready |
Hiển thị | |
Độ sáng | 3.000 Ansi Lumens |
Độ phân giải tối đa | SVGA (800 x 600) nén WUXGA (1600 X 1200) |
Độ tương phản | 13.000:1 |
Tuổi thọ bóng đèn | 10.000h |
3D Technology | 3D Ready |
Hiển thị | |
Mầu sắc hiển thị | 1.07 tỷ màu |
Độ sáng | 3000 Ansi Lumens |
Độ phân giải tối đa | SVGA (800 x 600) nén WUXG (1600 X 1200) |
Độ tương phản | 13.000:1 |
Tuổi thọ bóng đèn | 10.000h |
3D Technology | Full3D |
Kích thước hiển thị | 30" - 300" |
Kích thước - Trọng lượng | |
Trọng lượng | 1.8 kg |
Thông tin thêm | |
Cổng kết nối | VGA in x 2, S-Video 4 pin x 1, Video RCA x 1, Audio stereo mini jack x 1, USB mini Type x1, VGA out x 1, Stereo Mini Jack x 1, 2W Speaker x 1. Remote control w/battery, Cổng điều khiển : RS232 x 1 |
Loa tích hợp trong máy | 2W |
Hiển thị | |
Mầu sắc hiển thị | 1.07 tỷ màu |
Độ sáng | 3000 Ansi Lumens |
Độ phân giải tối đa | SVGA (800 x 600) nén WUXG (1600 X 1200) |
Độ tương phản | 13.000:1 |
Tuổi thọ bóng đèn | 10.000h |
3D Technology | Full3D |
Kích thước hiển thị | 36" - 300" |
Kích thước - Trọng lượng | |
Trọng lượng | 1.9 kg |
Thông tin thêm | |
Cổng kết nối | Computer in (D-sub 15pin) x 2 (Share with component) Monitor out (D-sub 15pin) x 1 Composite Video in (RCA) x 1 S-Video in (Mini DIN 4pin) x 1 HDMI x 1 Audio in (Mini Jack) x 1 Audio out (Mini Jack) x 1 Speaker 2W x 1 USB (Type mini B) x 1 RS232 (DB-9pin) x 1 IR Receiver x1 (Front) |
Loa tích hợp trong máy | 2W |
Hiển thị | |
Độ sáng | 3.200 Ansi Lumens |
Độ phân giải tối đa | XGA (1024 x 768 pixels); nén UXGA (1600 x 1200 pixel) |
Độ tương phản | 13.000:1 |
Tuổi thọ bóng đèn | 10.000h |
3D Technology | 3D Ready |
Kích thước hiển thị | 30 - 300 inh |
Kích thước - Trọng lượng | |
Trọng lượng | 1.9 kg |
Thông tin thêm | |
Cổng kết nối | HDMI x 1; VGA in x 2, S-Video 4 pin x 1, Video RCA x 1, Audio IN (L&R) x 1, USB mini Type x1 - Tín hiệu ra: VGA out x 1, Stereo Mini Jack x 1, 2W Speaker x 1, Remote control w/battery - Cổng điều khiển: RS232 x 1 |
Hiển thị | |
Độ sáng | 2.700 Ansi Lumens |
Độ phân giải tối đa | XGA (1024 x 768) nén WUXG (1600 X 1200) |
Độ tương phản | 13.000:1 |
Tuổi thọ bóng đèn | 6.500h |
3D Technology | 3D Ready |
Hiển thị | |
Độ sáng | 3.000 Ansi Lumens |
Độ phân giải tối đa | XGA (1024 x 768) nén WUXGA (1600 X 1200) |
Độ tương phản | 13.000:1 |
Tuổi thọ bóng đèn | 6.500h |
3D Technology | 3D Ready |
Hiển thị | |
Mầu sắc hiển thị | 1.07 tỷ màu |
Công nghệ | DLP |
Độ sáng | 3000 Ansi Lumens |
Độ phân giải tối đa | XGA (1024 x 768) nén WUXG (1600 X 1200) |
Độ tương phản | 13.000:1 |
Tuổi thọ bóng đèn | 10.000h |
3D Technology | Full3D |
Kích thước hiển thị | 36" - 300" |
Kích thước - Trọng lượng | |
Trọng lượng | 2.3 kg |
Kích thước máy | 283 x95x222mm |
Thông tin thêm | |
Cổng kết nối | HDMI X 1; VGA in x 2, S-Video 4 pin x 1, Video RCA x 1, Audio IN (L&R) x 1, USB mini Type x1 - VGA out x 1, Stereo Mini Jack x 1, 2W Speaker x 1. Remote control w/battery, RS232 x 1 |
Loa tích hợp trong máy | 2W |
Hiển thị | |
Mầu sắc hiển thị | 1.07 tỷ màu |
Công nghệ | DLP |
Độ sáng | 3000 Ansi Lumens |
Độ phân giải tối đa | XGA (1024 x 768) nén WUXG (1600 X 1200) |
Độ tương phản | 13.000:1 |
Tuổi thọ bóng đèn | 10.000h |
3D Technology | Full3D |
Kích thước hiển thị | 36" - 300" |
Kích thước - Trọng lượng | |
Trọng lượng | 1.9 kg |
Kích thước máy | 283 x95x222mm |
Thông tin thêm | |
Cổng kết nối | HDMI X 1; VGA in x 2, S-Video 4 pin x 1, Video RCA x 1, Audio IN (L&R) x 1, USB mini Type x1 - VGA out x 1, Stereo Mini Jack x 1, 2W Speaker x 1. Remote control w/battery, RS232 x 1 |
Loa tích hợp trong máy | 2W |
Hiển thị | |
Độ sáng | 3.200 Ansi Lumens |
Độ phân giải tối đa | XGA (1024 x 768 pixels); nén UXGA (1600 x 1200 pixel) |
Độ tương phản | 13.000:1 |
Tuổi thọ bóng đèn | 10.000h |
3D Technology | 3D Ready |
Kích thước hiển thị | 30 - 300 inh |
Kích thước - Trọng lượng | |
Trọng lượng | 2,3 kg |
Thông tin thêm | |
Cổng kết nối | HDMI/MHL x 1, Computer in (D-sub 15pin) x 2(Share with component), Monitor out (D-sub 15pin) x 1, Composite Video in (RCA) x 1, S-Video in (Mini DIN 4pin) x 1, Audio in (Mini Jack) x 1, Audio out (Mini Jack) x 1, Audio L/R in (RCA) x 1, Speaker 10W x 1, USB (Type Mini B) x1 (Download & page/down), RS232 (DB-9pin) x 1, IR Receiver x2 (Front+Rear) |
Hiển thị | |
Độ sáng | 2.000 Ansi Lumens |
Độ phân giải tối đa | 1920 X 1080 (Full HD ) |
Độ tương phản | 10.000:1 |
Tuổi thọ bóng đèn | 6.000h |
3D Technology | Full HD, Full 3D |
Hiển thị | |
Độ sáng | 2.000 Ansi Lumens |
Độ phân giải tối đa | 1920 X 1080 (Full HD ) |
Độ tương phản | 10.000:1 |
Tuổi thọ bóng đèn | 6.000h |
3D Technology | Full HD, Full 3D |
Hiển thị | |
Độ sáng | 2000 Ansi Lumens |
Độ phân giải tối đa | 1920 X 1080 (Full HD ) |
Độ tương phản | 10000:1 |
Tuổi thọ bóng đèn | 6.000h |
3D Technology | Full HD, Full 3D |
Kích thước hiển thị | 26 - 300 inh |
Kích thước - Trọng lượng | |
Trọng lượng | 3.4 kg |
Kích thước máy | 330 x 128 x 257 |
Thông tin thêm | |
Cổng kết nối | Computer in (D-sub 15pin) x 1, HDMI x 2, Composite Video in (RCA) x 1, Component video in x 1, Audio in (Mini, Jack) x 1, Audio in (L/R) x1, Audio out (Mini Jack) x 1 Speaker 10W x 1, USB (Type mini B) x 1 (Download & page/down), DC 12V Trigger (3.5mm Jack) x 1, RS232 (DB-9pin) x 1, IR Receiver x2 (Front+Top) |
Nhà phân phối máy chiếu BenQ với các thiết lập mặc định về độ phân giải, màu sắc, độ tương phản, chế độ màu và chế độ hiển thị, Máy chiếu BenQ cho chất lượng trình chiếu lôi cuốn, khung hình trình chiếu trong môi trường thiếu ánh sáng cho màu sắc có chiều sâu. Hiện nay trên thị trường hãng BenQ đã tung ra nhiều sản phẩm mới mẫu mã đa dạng đáp ứng nhu cầu của thị trường.
Máy chiếu BenQ, hiện đang được QTECH phân phối trên thị trường với nhiều dòng sản phẩm mới chất lượng. Với đội ngũ kinh doanh lâu năm trong nghề chắc chắn sẽ đáp ứng nhu cầu trình chiếu của bạn. QTECH - Nhà phân phối máy chiếu BenQ - chính hãng cam kết giá tốt nhất tại TP. HCM và TP. Hà Nội.