Giỏ hàng của bạn đang trống!
Link trực tiếp bóng đá miễn phí Xoilac TV
Hiển thị | |
Công nghệ | DLP |
Độ sáng | 3300 Ansi Lumens |
Độ phân giải tối đa | SVGA (800 x 600) nén UXGA (1600 X 1200) |
Độ tương phản | 20000:1 |
Tuổi thọ bóng đèn | 10000 giờ |
3D Technology | 3D với cổng kết nối HDMI |
Kích thước hiển thị | 30- 300 inchs |
Kích thước - Trọng lượng | |
Trọng lượng | 2.5kg |
Kích thước máy | 319×229×89 mm |
Thông tin thêm | |
Cổng kết nối | HDMI x1, VGA in ×2, VGA Out ×1, S-Video ×1 |
Hiển thị | |
Công nghệ | DLP - Mới 2015 |
Độ sáng | 3,600 Ansi Lumens |
Độ phân giải tối đa | SVGA (800 x 600) nén UXGA (1600 X 1200) |
Độ tương phản | 20,000:1 |
Tuổi thọ bóng đèn | 10.000 giờ |
3D Technology | 3D với cổng kết nối HDMI |
Kích thước hiển thị | 30 – 300 inches ( đặt máy 1m – 10m) |
Kích thước - Trọng lượng | |
Trọng lượng | 2.5kg |
Kích thước máy | 319×229×89 mm |
Thông tin thêm | |
Cổng kết nối | HDMI 1.4a x 1; VGA in x2; VGA out x1; Composite x1; RS-232C x1; USB type B x1; S-video x1; Audio in x1; Audio out x1 |
Hiển thị | |
Công nghệ | DLP |
Độ sáng | 3300 Ansi Lumens |
Độ phân giải tối đa | SVGA (800 x 600) nén UXGA (1600 X 1200) |
Độ tương phản | 20000:1 |
Tuổi thọ bóng đèn | 10000h |
3D Technology | 3D với cổng kết nối HDMI |
Kích thước hiển thị | 22.9 - 299 inh |
Kích thước - Trọng lượng | |
Trọng lượng | 2.5kg |
Kích thước máy | 319×229×89 mm |
Thông tin thêm | |
Cổng kết nối | VGA in ×2, VGA Out ×1, S-Video ×1, Composite Video ×1, Audio Input ×2, Audio output ×1, RS-232 control interface ×1 (9 Pin), USB Type B ×1 |
Hiển thị | |
Công nghệ | DLP |
Độ sáng | 3.000 Ansi Lumens |
Độ phân giải tối đa | SVGA (800 x 600) nén WUXG (1600 X 1200) |
Độ tương phản | 15.000:1 |
Tuổi thọ bóng đèn | 6.500h |
3D Technology | Full 3D với cổng kết nối HDMI |
Kích thước hiển thị | 30 - 300" |
Hiển thị | |
Độ sáng | 3.300 Ansi Lumens |
Độ phân giải tối đa | SVGA (800 x 600) nén UXGA (1600 X 1200) |
Độ tương phản | 15.000:1 |
Tuổi thọ bóng đèn | 6.500h |
3D Technology | Full 3D với cổng kết nối HDMI |
Hiển thị | |
Công nghệ | DLP |
Độ sáng | 3,200 Ansi Lumens |
Độ phân giải tối đa | SVGA (800 x 600) nén UXGA (1600 X 1200) |
Độ tương phản | 20,000:1 |
Tuổi thọ bóng đèn | 10,000 giờ |
3D Technology | Full 3D |
Kích thước hiển thị | 30- 300 inchs |
Kích thước - Trọng lượng | |
Trọng lượng | 2.35kg |
Kích thước máy | 315 x 224 x 102 mm |
Thông tin thêm | |
Cổng kết nối | VGA in × 02, VGA Out × 01, S-Video × 01, Composite Video × 01, Audio Input × 02 |
Hiển thị | |
Chỉnh vuông hình ảnh | ±40° |
Công nghệ | DLP |
Độ sáng | 3600 Ansi Lumens |
Độ phân giải tối đa | SVGA (800 x 600) |
Độ tương phản | 18000:1 |
Tuổi thọ bóng đèn | 8000h |
3D Technology | 3D với cổng kết nối HDMI |
Kích thước hiển thị | 22.9 đến 299 inch |
Kích thước - Trọng lượng | |
Trọng lượng | 2.2kg |
Kích thước máy | 31.6 × 22.4 × 12.4 cm |
Thông tin thêm | |
Cổng kết nối | HDMI 1.4a x 1 VGA in x 2 VGA Out x 1 S-Video x 1 Composite Video x 1 Audio Input x 2 Audio output x 1 RS-232 x 1 USB Type B x 1 USB Type A ( Provide USB power charging ; 5V,1A ) x 1 |
Loa tích hợp trong máy | 2W |
Hiển thị | |
Công nghệ | DLP |
Độ sáng | 3200 Ansi Lumens |
Độ phân giải tối đa | SVGA (800 x 600) nén UXGA (1600 X 1200) |
Độ tương phản | 15000:1 |
Tuổi thọ bóng đèn | 10000h |
3D Technology | 3D với cổng kết nối HDMI |
Kích thước hiển thị | 22.9 - 299 inh |
Kích thước - Trọng lượng | |
Trọng lượng | 2.5kg |
Kích thước máy | 319×229×89 mm |
Thông tin thêm | |
Cổng kết nối | VGA in ×2 VGA Out ×1 S-Video ×1, Composite Video ×1, HDMI ×1, Audio Input ×2, Audio output ×1, RS-232 control interface ×1 (9 Pin), USB Type B ×1 |
Hiển thị | |
Độ sáng | 3.200 Ansi Lumens |
Độ phân giải tối đa | WXGA (1280 x 800) nén UXGA (1600 X 1200) |
Độ tương phản | 15.000:1 |
Tuổi thọ bóng đèn | 6.500h |
3D Technology | Full 3D với cổng kết nối HDMI |
Hiển thị | |
Mầu sắc hiển thị | 1.07 tỷ màu |
Công nghệ | DLP |
Độ sáng | 3600 Ansi Lumens |
Độ phân giải tối đa | WXGA (1280 x 800) nén UXGA (1600 X 1200) 60Hz |
Độ tương phản | 18000:1 |
Tuổi thọ bóng đèn | 10000h |
3D Technology | 3D với cổng kết nối HDMI |
Kích thước hiển thị | 22.9 - 299 inh (1m-10m) |
Kích thước - Trọng lượng | |
Trọng lượng | 2.2kg |
Kích thước máy | 316 x 224 x 124mm |
Thông tin thêm | |
Cổng kết nối | HDMI 1.4a x 1, VGA in x 2, VGA out x 1, Composite x 1, S-Video x 1, Stereo 3.5mm Mini Jack input x 2, Stereo 3.5mm Mini Jack output x 1, USB (Type B) x 1 (Mouse services), USB (Type A) x 1 (Provide USB power chaging 5V - 1A), RS232 x 1 |
Loa tích hợp trong máy | 2W |
Hiển thị | |
Độ sáng | 3.000 Ansi Lumens |
Độ phân giải tối đa | XGA (1024 x 768) nén UXGA (1600 X 1200) |
Độ tương phản | 15.000:1 |
Tuổi thọ bóng đèn | 6.500h |
3D Technology | Full 3D với cổng kết nối HDMI |
Hiển thị | |
Độ sáng | 3.300 Ansi Lumens |
Độ phân giải tối đa | XGA (1024 x 768) nén UXGA (1600 X 1200) |
Độ tương phản | 15.000:1 |
Tuổi thọ bóng đèn | 6.500h |
3D Technology | Full 3D với cổng kết nối HDMI |
Hiển thị | |
Độ sáng | 3000 Ansi Lumens |
Độ phân giải tối đa | XGA (1024 x 768) nén UXGA (1600 X 1200) |
Độ tương phản | 10000:1 |
Tuổi thọ bóng đèn | 5000h |
3D Technology | 3D với cổng kết nối HDMI |
Kích thước - Trọng lượng | |
Trọng lượng | 1.4kg (siêu nhỏ) |
Kích thước máy | 218×179×78 mm |
Thông tin thêm | |
Cổng kết nối | HDMI 1.4 ×1, VGA(YPbPr/ RGB) ×1, Composite Video ×1, Audio in ×1, Audio output ×1, USB (Remote mouse/service) ×1 |
Hiển thị | |
Chỉnh vuông hình ảnh | ±40° |
Công nghệ | DLP |
Độ sáng | 3600 Ansi Lumens |
Độ phân giải tối đa | XGA (1024 x 768) |
Độ tương phản | 18000:1 |
Tuổi thọ bóng đèn | 8000h |
3D Technology | 3D với cổng kết nối HDMI |
Kích thước hiển thị | 22.9 to 299 inch |
Kích thước - Trọng lượng | |
Trọng lượng | 2.2kg |
Kích thước máy | 31.6×22.4×12.4cm |
Thông tin thêm | |
Cổng kết nối | HDMI 1.4a x 1 VGA in x 2 VGA Out x 1 S-Video x 1 Composite Video x 1 Audio Input x 2 Audio output x 1 RS-232 x 1 USB Type B x 1 USB Type A ( Provide USB power charging ; 5V,1A ) x 1 |
Loa tích hợp trong máy | 2W |
Hiển thị | |
Độ sáng | 4000 Ansi Lumens |
Độ phân giải tối đa | XGA (1024 x 768) nén UXGA (1600 X 1200) |
Độ tương phản | 15.000:1 |
Tuổi thọ bóng đèn | 4000h |
3D Technology | 3D với cổng kết nối HDMI |
Máy chiếu Optoma hiện là một thương hiệu đang được đánh giá rất cao tại thị trường Việt Nam, dòng sản phẩm đa dạng giá cả hợp lý mẫu mã đẹp. Năm 2015, hãng đã cho ra những dòng sản phẩm phổ thông như: Máy chiếu Optoma SA500 và Máy chiếu Optoma XA510 giá rẻ đầy đủ các tính năng như trình chiếu full 3D, Cổng HDMI, Độ tương phản 20.000:1 ...
Máy chiếu đa năng Optoma, hiện đang chiếm lĩnh thị trường dòng máy giải trí Máy chiếu full HD/3D điển hình như 2 dòng: Máy chiếu Optoma HD29Darbee và Máy chiếu Optoma HD27e. QTECH - Nhà phân phối máy chiếu Optoma - chính hãng cam kết giá tốt nhất.