Hiển thị | |
Độ sáng | 3.200 Ansi Lumens |
Độ phân giải tối đa | XGA (1024 x 768) nén WUXGA (1900 X 1200) |
Độ tương phản | 4.000:1 |
Tuổi thọ bóng đèn | 5.000h |
3D Technology | 3D Ready |
Hiển thị | |
Công nghệ | DLP |
Độ sáng | 3.500 Ansi Lumens |
Độ phân giải tối đa | XGA (1024 x 768) |
Độ tương phản | 15000:1 |
Tuổi thọ bóng đèn | 10000h |
3D Technology | Full3D |
Kích thước - Trọng lượng | |
Trọng lượng | 2.3Kg |
Kích thước màn chiếu | 30 - 300" |
Thông tin thêm | |
Cổng kết nối | HDMI 1.4 x1, VGA in x1, VGA out x1, Composite Video x1, S-Video x1, Audio in x1, Audio out x1, RS232C x1, USB mini x1, IR Remote |
Hiển thị | |
Độ sáng | 3.500 Ansilumens |
Độ phân giải tối đa | (XGA) 1024 x 768 tối đa (WUXGA)1920 x 1200 |
Độ tương phản | 4.000: 1 |
Tuổi thọ bóng đèn | 5.000h |
3D Technology | Tình chiếu 3D Ready |
Hiển thị | |
Độ sáng | 3.200 Ansi Lumens |
Độ phân giải tối đa | WXGA (1280 x 800) nén WUXGA (1900 X 1200) |
Độ tương phản | 4.000:1 |
Tuổi thọ bóng đèn | 5.000h |
3D Technology | 3D Ready |
Hiển thị | |
Công nghệ | DLP |
Độ sáng | 3.500 Ansi Lumens |
Độ phân giải tối đa | WXGA (1280 x 800) |
Độ tương phản | 15000:1 |
Tuổi thọ bóng đèn | 10000h |
3D Technology | Full 3D |
Kích thước hiển thị | 30 - 300 inh |
Kích thước - Trọng lượng | |
Trọng lượng | 2.3kg |
Thông tin thêm | |
Cổng kết nối | HDMI 1.4 x1, VGA in x1, VGA out x1, Composite Video x1, S-Video x1, Audio in x1, Audio out x1, RS232C x1, USB mini x1, IR Remote |
Hiển thị | |
Độ sáng | 3.500 Ansilumens |
Độ phân giải tối đa | (WXGA) 1280 x 800 tối đa (WUXGA)1920 x 1200 |
Độ tương phản | 4.000: 1 |
Tuổi thọ bóng đèn | 5.000h |
3D Technology | Tình chiếu 3D Ready |
Hiển thị | |
Công nghệ | DLP - Chiếu siêu gần |
Độ sáng | 2800 Ansi |
Độ phân giải tối đa | XGA (1024 x 768) up WUXGA (1920 x 1200) |
Độ tương phản | 10.000 |
Tuổi thọ bóng đèn | 8000h |
Kích thước - Trọng lượng | |
Trọng lượng | 5Kg |
Kích thước máy | 288 x 375 x 123 |
Thông tin thêm | |
Cổng kết nối | 2x VGA, HDMI, USB Displaylink for presenting, firware and control, VGA Monitor out, Serial Control, Composite, S-Video, RCA, 3.5mm audio in and out, 5V DC for LiteShow |
Hiển thị | |
Công nghệ | DLP - Chiếu siêu gần |
Độ sáng | 3300 Ansi Lumen |
Độ phân giải tối đa | WXGA (1280 x 800) Up WUXGA (1920 x 1200) |
Tuổi thọ bóng đèn | 8000 h |
Kích thước - Trọng lượng | |
Trọng lượng | 5Kg |
Thông tin thêm | |
Cổng kết nối | 2x VGA, HDMI, USB Displaylink for presenting, firware and control, VGA Monitor out, Serial Control, Composite, S-Video, RCA, 3.5mm audio in and out, 5V DC for LiteShow |
Hiển thị | |
Độ sáng | 3.200 Ansi Lumens |
Độ phân giải tối đa | XGA (1024 x 768) nén WUXGA (1900 X 1200) |
Độ tương phản | 4.000:1 |
Tuổi thọ bóng đèn | 5.000h |
3D Technology | 3D Ready |
Hiển thị | |
Công nghệ | DLP |
Độ sáng | 3.500 Ansi Lumens |
Độ phân giải tối đa | XGA (1024 x 768) |
Độ tương phản | 15000:1 |
Tuổi thọ bóng đèn | 10000h |
3D Technology | Full3D Supports 3D content from Blu-ray, cable boxes, dish services and more (over HDMI) at 144Hz and PC-based 3D content at 120Hz. DLP Link 3D glasses required. |
Kích thước - Trọng lượng | |
Trọng lượng | 2.3Kg |
Kích thước màn chiếu | 30 - 300" |
Thông tin thêm | |
Cổng kết nối | HDMI 1.4 x1, VGA in x1, VGA out x1, Composite Video x1, S-Video x1, Audio in x1, Audio out x1, RS232C x1, USB mini x1, IR Remote |
Hiển thị | |
Độ sáng | 3.200 Ansi Lumens |
Độ phân giải tối đa | WXGA (1280 x 800) nén WUXGA (1900 X 1200) |
Độ tương phản | 4.000:1 |
Tuổi thọ bóng đèn | 5.000h |
3D Technology | 3D Ready |
Hiển thị | |
Công nghệ | DLP |
Độ sáng | 3.500 Ansi Lumens |
Độ phân giải tối đa | WXGA (1280 x 800) nén WUXGA (1900 X 1200) |
Độ tương phản | 15000:1 |
Tuổi thọ bóng đèn | 10000h |
3D Technology | Full 3D Supports 3D content from Blu-ray, cable boxes, dish services and more (over HDMI) at 144Hz and PC-based 3D content at 120Hz. DLP Link 3D glasses required. |
Kích thước hiển thị | 30 - 300" |
Kích thước - Trọng lượng | |
Kích thước máy | 292 x 220 x 108 mm |
Thông tin thêm | |
Cổng kết nối | HDMI 1.4 x1, VGA in x1, VGA out x1, Composite Video x1, S-Video x1, Audio in x1, Audio out x1, RS232C x1, USB mini x1, IR Remote |
Hiển thị | |
Mầu sắc hiển thị | 1.07 tỷ màu |
Công nghệ | DLP |
Độ sáng | 3500 Ansi Lumens |
Độ phân giải tối đa | SVGA (800 x 600) nén WUXGA (1900 X 1200) 120Hz |
Độ tương phản | 17000:1 |
Tuổi thọ bóng đèn | 6000h |
3D Technology | Supports 3D content from Blu-ray, cable boxes, dish services and more (over HDMI) at 144Hz and PC-based 3D content at 120Hz. DLP Link 3D glasses required. |
Kích thước hiển thị | 30 - 300" |
Kích thước - Trọng lượng | |
Trọng lượng | 2.4kg |
Kích thước máy | 314 x 223 x 88 mm |
Thông tin thêm | |
Cổng kết nối | VGA-in x 2, Composite Video, S-video, Audio-in x 2, mini USB, HDMI |
Bảo hành | 24 tháng cho thân máy, 1 năm hoặc 1000h cho bóng đèn |
Hiển thị | |
Độ sáng | 3.600 Ansi Lumens |
Độ phân giải tối đa | 1920 X 1080 (Full HD ) |
Độ tương phản | 3000:1 |
Tuổi thọ bóng đèn | 4.000h |
Kích thước - Trọng lượng | |
Trọng lượng | 3.7 Kg |
Hiển thị | |
Độ sáng | 4.800 Ansi Lumens |
Độ phân giải tối đa | XGA (1024 x 768) nén WUXGA (1900 X 1200) |
Độ tương phản | 3.000:1 |
Tuổi thọ bóng đèn | 4.000h |
3D Technology | 3D Ready |
Hiển thị | |
Độ sáng | 4.000 Ansi Lumens |
Độ phân giải tối đa | WXGA (128 0x 800) nén WUXGA (1900 X 1200) |
Độ tương phản | 3.000:1 |
Tuổi thọ bóng đèn | 4.000h |
3D Technology | 3D Ready |
Hiển thị | |
Độ sáng | 4.000 Ansi Lumens |
Độ phân giải tối đa | Full HD (1920 x 1080) nén WUXGA (1900 X 1200) |
Độ tương phản | 3.000:1 |
Tuổi thọ bóng đèn | 4.000h |
3D Technology | 3D Ready |
Hiển thị | |
Công nghệ | DPL |
Độ sáng | 4000 Ansi lumen |
Độ phân giải tối đa | Full HD 1080p (1920 x 1080) |
Độ tương phản | 5000: 1 |
Tuổi thọ bóng đèn | 4000h |
3D Technology | Tình chiếu Full 3D/HD |
Kích thước hiển thị | 39 - 394 inh |
Kích thước - Trọng lượng | |
Trọng lượng | 3.15 Kg |
Kích thước máy | 285 x 261 x 122 |
Thông tin thêm | |
Cổng kết nối | VGA x 2, HDMI 1.4a, DisplayPort, S-Video, Composite video, RCA stereo audio in (L/R), 3.5mm stereo audio in, VGA out, 3.5mm stereo audio out, RS-232, 12V screen controller, USB Mini-B (service), RJ45/LAN |
Hiển thị | |
Độ sáng | 4.500 Ansi Lumens |
Độ phân giải tối đa | XGA (1024 x 768) nén WUXGA (1920 X 1200) |
Độ tương phản | 2.000:1 |
Tuổi thọ bóng đèn | 2.000h |
3D Technology | 3D Ready |
Hiển thị | |
Độ sáng | 4.000 Ansi Lumens |
Độ phân giải tối đa | WXGA (1280 x 800) nén WUXGA (1900 X 1200) |
Độ tương phản | 2.000:1 |
Tuổi thọ bóng đèn | 2.000h |
3D Technology | 3D Ready |
QTECH.vn chúng hiện đang là nhà phân phối máy chiếu giá tốt nhất của nhiều hãng nổi tiếng thế giới tại Việt Nam như: Máy chiếu Infocus, Máy chiếu Optoma, Máy chiếu Nec, Máy chiếu Epson, Máy chiếu Sony, Máy chiếu Panasonic, Máy chiếu Benq, Máy chiếu Hitachi, Máy chiếu Viewsonic ... Chuyên nghiệp và uy tín tại VN. Với những nhân viên giàu kinh nghiệm làm việc lâu năm trong nghành máy chiếu, là nơi đáng tin cậy cho những giải pháp trình chiếu của bạn.
Máy chiếu ( Projector ): Là một thiết bị điện tử có khả năng tạo ra ánh sáng với công suất lớn. Những luồng ánh sáng này sẽ đi qua một số bộ phận xử lý trung gian như (LCD) hoặc (DLP) để truyền tải hình ảnh phóng đại cỡ lớn lên màn hình. Nói một cách dễ hiểu, máy chiếu là một thiết bị cho phép chiếu những hình ảnh, video, slide, văn bản... từ điện thoại, máy tính, laptop hoặc một đầu phát hình bất kỳ lên một mặt phẳng có thể là màn chiếu, tường, màn hình hay một mặt phẳng bất kỳ. Đây là thiết phổ biến ta hay gặp trong việc giảng dạy, phòng chiếu phim, phòng họp cong ty, các quán cà phê bóng đá, ...
Máy chiếu hiện nay chủ phân làm 2 công nghệ
Công nghệ DLP như: Máy chiếu Optoma, ViewSonic, BenQ, Infocus...
Công nghệ LCD như: Máy chiếu Panasonic, Sony, Epson...
Máy chiếu: ( Như Sony, Panasonic, Epson, ViewSonic, Optoma, Infocus,...)
Màn chiếu: (Dalite, Apollo... kích thước từ 100 inch đến 300 inch)
khung treo máy chiếu: ( để treo cố định trên trần)
Cáp HDMI: (Kết nối từ máy tính, đầu phát qua máy chiếu)
Cáp VGA: (Kết nối từ máy tính qua máy chiếu)
Lắp đặt, nẹp, dây điện: (Phụ kiện lắp đặt)
Hiện QTECH.vn chúng tôi đang phân phối các loại máy chiếu chính hãng giá tốt nhất trên toàn quốc, hãy liên hệ với chúng tôi hoặc đến trực tiếp tại của hàng để trải nghiệm thực tế:
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ NHẬT THÀNH
Địa chỉ: Tầng Trệt Lô B, Chung Cư Phan Văn Trị, P2, Quận 5 (kế Coop Food) - ĐT/Zalo 0938747681
Quý khách có nhu cầu xin liên hệ với chúng tôi:
QTECH - Nhận tư vấn lắp đặt Máy chiếu và Màn chiếu tại các quận: Quận 1, Quận 2, Quận 3, Quận 4, Quận 5, Quận 6, Quận 7, Quận 8, Quận 9, Quận 10, Quận 11, Quận 12, Q. Bình Thạnh, Gò vấp, Thủ Đức, Bình Tân, Tân Phú, Phú Nhuận, Củ Chi, Nhà Bè, Tân Bình, Cần Giờ, Hóc môn, Bình Chánh, Đồng Nai, Bình Dương, Long An, Biên Hòa và các tỉnh khác.