Hiển thị | |
Công nghệ | DLP |
Độ sáng | 3000 Ansi Lumens |
Độ phân giải tối đa | XGA (1024 x 768) nén UXGA (1600 X 1200) |
Độ tương phản | 18000:1 |
Tuổi thọ bóng đèn | 10000h |
3D Technology | 3D với cổng kết nối HDMI |
Kích thước hiển thị | 39.34 –196.71 inches (đặt máy 0.5m – 2.5m) |
Kích thước - Trọng lượng | |
Trọng lượng | 2.55kg |
Kích thước máy | 288 x 220 x 86 mm |
Thông tin thêm | |
Cổng kết nối | HDMI (1.4a 3D support), 2 x VGA (RGB/YPbPr/Wireless), S-Video, Composite, Audio In 3.5mm, Audio Out 3.5mm, VGA Out, RS232, USB remote mouse/service |
Hiển thị | |
Công nghệ | DLP |
Độ sáng | 3200 Ansi Lumens |
Độ phân giải tối đa | XGA (1024 x 768) nén UXGA (1600 X 1200) |
Độ tương phản | 18000:1 |
Tuổi thọ bóng đèn | 6000h |
3D Technology | 3D với cổng kết nối HDMI |
Kích thước hiển thị | 1.00 – 5.00m (39.34” – 196.71”) Diagonal 4:3 |
Kích thước - Trọng lượng | |
Trọng lượng | 2.71kg |
Kích thước máy | 288 x 220 x 86 |
Thông tin thêm | |
Cổng kết nối | HDMI (1.4a 3D support), 2 x VGA (RGB/YPbPr/Wireless), Composite, 2 x Audio In 3.5mm, Audio Out 3.5mm, VGA Out, RJ45, RS232, USB (Remote Mouse), Microphone In |
Loa tích hợp trong máy | 10W |
Hiển thị | |
Công nghệ | DLP - Mới 2015 |
Độ sáng | 3600 Ansi Lumens |
Độ phân giải tối đa | XGA (1024 x 768) nén UXGA (1600 X 1200) |
Độ tương phản | 20.000:1 |
Tuổi thọ bóng đèn | 10.000 giờ |
3D Technology | 3D với cổng kết nối HDMI |
Kích thước hiển thị | 22.9 – 300 inches ( đặt máy 1m – 10m) |
Kích thước - Trọng lượng | |
Trọng lượng | 2.5kg |
Kích thước máy | 319×229×89 mm |
Thông tin thêm | |
Cổng kết nối | HDMI 1.4a x 1; VGA in x1; Composite x1; RS-232C x1; USB type B x1; S-video x1; Audio in x1; Audio out x1 |
Hiển thị | |
Công nghệ | DLP |
Độ sáng | 3200 Ansi Lumens |
Độ phân giải tối đa | XGA (1024 x 768) nén UXGA (1600 X 1200) |
Độ tương phản | 15000:1 |
Tuổi thọ bóng đèn | 10000h |
3D Technology | 3D với cổng kết nối HDMI |
Kích thước hiển thị | 22.9 - 299 inh |
Kích thước - Trọng lượng | |
Trọng lượng | 2.5kg |
Kích thước máy | 319×229×89 mm |
Thông tin thêm | |
Cổng kết nối | VGA in ×2 VGA Out ×1 S-Video ×1, Composite Video ×1, HDMI ×1, Audio Input ×2, Audio output ×1, RS-232 control interface ×1 (9 Pin), USB Type B ×1 |
Loa tích hợp trong máy | 2W |
Hiển thị | |
Công nghệ | DLP |
Độ sáng | 3200 Ansi Lumens |
Độ phân giải tối đa | XGA (1024 x 768) nén UXGA (1600 X 1200) |
Độ tương phản | 15000:1 |
Tuổi thọ bóng đèn | 10000h |
3D Technology | 3D với cổng kết nối HDMI |
Kích thước hiển thị | 22.9 - 299 inh |
Kích thước - Trọng lượng | |
Trọng lượng | 2.5kg |
Kích thước máy | 319×229×89 mm |
Thông tin thêm | |
Cổng kết nối | VGA in ×2 VGA Out ×1 S-Video ×1, Composite Video ×1, HDMI ×1, Audio Input ×2, Audio output ×1, RS-232 control interface ×1 (9 Pin), USB Type B ×1 |
Loa tích hợp trong máy | 2W |
Hiển thị | |
Công nghệ | DLP |
Độ sáng | 3400 Ansi Lumens |
Độ phân giải tối đa | XGA (1024 x 768) nén UXGA (1600 X 1200) |
Độ tương phản | 20.000:1 |
Tuổi thọ bóng đèn | 10000h |
3D Technology | Full 3D |
Kích thước hiển thị | 1.51 – 2.69m (59.8” – 106.1”) Diagonal 4:3 |
Kích thước - Trọng lượng | |
Trọng lượng | 2.76kg |
Kích thước máy | 314.6 x 223.6 x 101.7 mm |
Thông tin thêm | |
Cổng kết nối | HDMI (1.4a 3D support), 2 x VGA (YPbPr/RGB), S-Video, Composite, 2 x Audio In 3.5mm, Mic in (shared with Audio in 2), Audio Out 3.5mm, VGA Out, RS232, USB mouse/service, RJ45 |
Hiển thị | |
Công nghệ | DLP - Mới 2018 |
Độ sáng | 3.600 Ansi Lumens |
Độ phân giải tối đa | XGA (1024 x 768) nén WUXGA (1920 X 1200) |
Độ tương phản | 22.000:1 |
Tuổi thọ bóng đèn | 15.000 giờ |
3D Technology | 3D với cổng kết nối HDMI |
Kích thước hiển thị | 27.78 – 304.4 inch ( 1.2m đến 12m ) |
Kích thước - Trọng lượng | |
Trọng lượng | 3kg |
Kích thước máy | 316 x 243.5 x 98mm |
Thông tin thêm | |
Cổng kết nối | HDMI V1.4a x1, VGA-in x1, VGA-out x1, Composite x1, Audio-in x1, Audio-out x1, USB Type-A x1, RS232 x1 |
Hiển thị | |
Công nghệ | DLP - Mới 2016 |
Độ sáng | 3.200 Ansi Lumens |
Độ phân giải tối đa | XGA (1024 x 768) nén UXGA (1600 X 1200) |
Độ tương phản | 22.000:1 |
Tuổi thọ bóng đèn | 10.000 giờ |
3D Technology | 3D với cổng kết nối HDMI |
Kích thước hiển thị | 30.6 – 301 inches ( đặt máy 1.2m – 10m) |
Kích thước - Trọng lượng | |
Trọng lượng | 2.41kg |
Kích thước máy | 298 x 230 x 97 mm |
Thông tin thêm | |
Cổng kết nối | HDMI v1.4a x 1, VGA in x 1, VGA out x 1, Composite x 1, Audio in x 1, Audio out x 1, USB x 1 (Service/Mouse/Power), RS232 x 1 |
Hiển thị | |
Chỉnh vuông hình ảnh | ±40° |
Mầu sắc hiển thị | 1.07 tỷ màu |
Công nghệ | DLP |
Độ sáng | 3500 Ansi Lumens |
Độ phân giải tối đa | XGA (1024 x 768) nén UXGA (1600 X 1200) |
Độ tương phản | 15000:1 |
Tuổi thọ bóng đèn | 10000h |
3D Technology | 3D với cổng kết nối HDMI |
Kích thước hiển thị | 22.9 - 299 inh |
Kích thước - Trọng lượng | |
Trọng lượng | 2.5kg |
Kích thước máy | 314 × 224 × 102 mm |
Thông tin thêm | |
Cổng kết nối | VGA in ×2 VGA Out ×1 S-Video ×1 Composite Video ×1 HDMI 1.4 x 1 Audio Input ×2 Audio output ×1 RJ45 x 1 RS-232 control interface ×1 (9 Pin) USB Type B ×1 |
Loa tích hợp trong máy | 2W |
Hiển thị | |
Công nghệ | DLP - Mới 2017 |
Độ sáng | 3.600 Ansi Lumens |
Độ phân giải tối đa | XGA (1024 x 768) nén UXGA (1600 X 1200) |
Độ tương phản | 25.000:1 |
Tuổi thọ bóng đèn | 10.000 giờ |
3D Technology | 3D với cổng kết nối HDMI |
Kích thước hiển thị | 25 – 250 inches ( đặt máy 1.2m – 10m) |
Kích thước - Trọng lượng | |
Trọng lượng | 3kg |
Kích thước máy | 298 x 230 x 97 mm |
Thông tin thêm | |
Cổng kết nối | HDMI 1.4a × 1, HDMI(MHL) × 1, VGA in × 2, VGA out × 1, S-Video × 1, Composite × 1, Audio in × 2 , Audio out × 1, USB TYPE A × 1(Service/Power) RS232 × 1, RJ45 × 1 |
Hiển thị | |
Công nghệ | DLP - Mới 2018 |
Độ sáng | 3.600 Ansi Lumens |
Độ phân giải tối đa | XGA (1024 x 768) nén WUXGA (1920 X 1200) |
Độ tương phản | 22.000:1 |
Tuổi thọ bóng đèn | 15.000 giờ |
3D Technology | 3D với cổng kết nối HDMI |
Kích thước hiển thị | 27.34 – 304.5 inch ( 1.2m đến 12m ) |
Kích thước - Trọng lượng | |
Trọng lượng | 2.5kg |
Kích thước máy | 298 x 230 x 96.5mm |
Thông tin thêm | |
Cổng kết nối | HDMI v1.4a x 1 , HDMI/MHL x 1 , VGA-in x1, VGA-out x1, Composite x1, Audio-in x1, Audio out x 1 , USB-A x1(FW upgrade), USB-A x1(Wifi), RS232x1, RJ45x1 |
Hiển thị | |
Công nghệ | DLP - Mới nhất 2015 |
Độ sáng | 4200 Ansi Lumens |
Độ phân giải tối đa | XGA (1024 x 768) nén UXGA (1600 X 1200) |
Độ tương phản | 20.000:1 |
Tuổi thọ bóng đèn | 7000h |
3D Technology | Trình chiếu Full 3D sắc nét |
Kích thước hiển thị | 0.78m– 7.79m (30.8” to 307”) Diagonal 4:3 |
Kích thước - Trọng lượng | |
Kích thước máy | 315 x 224 x 102 mm |
Thông tin thêm | |
Cổng kết nối | HDMI (1.4a 3D support), 2 x VGA (YPbPr/RGB), S-Video, Composite, 2 x Audio In 3.5mm, Audio Out 3.5mm, VGA Out, RS232, USB mouse/service, RJ45 |
Hiển thị | |
Công nghệ | DLP® Technology by Texas Instruments |
Độ sáng | 4500 Ansi Lumens |
Độ phân giải tối đa | XGA (1024 X 768) 60Hz |
Độ tương phản | 15000:1 |
Tuổi thọ bóng đèn | 4000h |
3D Technology | Full HD3D |
Kích thước hiển thị | 30 - 300" (1.2 - 10m) |
Kích thước - Trọng lượng | |
Kích thước máy | 386 x 280 x 162 |
Thông tin thêm | |
Cổng kết nối | HDMI, DVI-D, 2x VGA (RGB/YPbPr), S-Video, Composite, 3 x Audio In (RCA/3.5mm), Mic 3.5mm, Audio Out 3.5mm, VGA Out, RJ45, RS232, 2x USB-B (Remote Mouse/Display), 2x USB-A (Reader / WiFi), +12v Trigger |
Hiển thị | |
Công nghệ | DLP - Mới 2018 |
Độ sáng | 3.600 Ansi Lumens |
Độ phân giải tối đa | XGA (1024 x 768) nén WUXGA (1920 X 1200) |
Độ tương phản | 22.000:1 |
Tuổi thọ bóng đèn | 15.000 giờ |
3D Technology | 3D với cổng kết nối HDMI |
Kích thước hiển thị | 27.78 – 304.4 inch ( 1.2m đến 12m ) |
Kích thước - Trọng lượng | |
Trọng lượng | 3kg |
Kích thước máy | 316 x 243.5 x 98mm |
Thông tin thêm | |
Cổng kết nối | HDMI V1.4a x1, VGA-in x1, VGA-out x1, Composite x1, Audio-in x1, Audio-out x1, USB Type-A x1, RS232 x1 |
Hiển thị | |
Công nghệ | 3LCD |
Độ sáng | 2.800 Ansi Lumens |
Độ phân giải tối đa | XGA (1024 x 768) |
Độ tương phản | 10.000:1 |
Tuổi thọ bóng đèn | 8.000 giờ |
Kích thước - Trọng lượng | |
Trọng lượng | 2.8 Kg |
Thông tin thêm | |
Cổng kết nối | : HDMI x 1, VGA in x 1 VGA out x 1, Video in x 1 (Composite VIDEO), Audio in x 2, Audio out x 1, RS-232C x 1 |
Hiển thị | |
Công nghệ | 3LCD |
Độ sáng | 3.100 Ansi Lumens |
Độ phân giải tối đa | XGA (1024 x 768) |
Độ tương phản | 10.000:1 |
Tuổi thọ bóng đèn | 8.000 giờ |
Kích thước hiển thị | 30 - 300 inch |
Kích thước - Trọng lượng | |
Trọng lượng | 2.8 Kg |
Thông tin thêm | |
Cổng kết nối | : HDMI x 1, VGA in x 1 VGA out x 1, Video in x 1 (Composite VIDEO), Audio in x 2, Audio out x 1, RS-232C x 1 |
Hiển thị | |
Công nghệ | 3LCD |
Độ sáng | 3.100 Ansi Lumens |
Độ phân giải tối đa | XGA (1024 x 768) |
Độ tương phản | 10.000:1 |
Tuổi thọ bóng đèn | 8.000 giờ |
Kích thước hiển thị | 30 - 300 inch |
Kích thước - Trọng lượng | |
Trọng lượng | 2.8 Kg |
Thông tin thêm | |
Cổng kết nối | : HDMI x 1, VGA in x 1 VGA out x 1, Video in x 1 (Composite VIDEO), Audio in x 2, Audio out x 1, RS-232C x 1 |
Hiển thị | |
Công nghệ | 3LCD |
Độ sáng | 3,100 Ansi Lumens |
Độ phân giải tối đa | XGA (1024 x 768) |
Độ tương phản | 16,000:1 |
Tuổi thọ bóng đèn | 10,000 giờ |
Kích thước hiển thị | 30 - 300 inchs |
Kích thước - Trọng lượng | |
Trọng lượng | 2,8 Kg |
Thông tin thêm | |
Cổng kết nối | HDMI x1, VGA in x 1, VGA out x1, Video in x1 (Composite VIDEO), Audio in x2, Audio out x1, RS-232C x1 |
Hiển thị | |
Công nghệ | 3LCD |
Độ sáng | 3.100 Ansi Lumens |
Độ phân giải tối đa | XGA (1024 x 768) |
Độ tương phản | 16.000:1 |
Tuổi thọ bóng đèn | 10.000 giờ |
Kích thước hiển thị | 30 - 300 inch |
Kích thước - Trọng lượng | |
Trọng lượng | 2.8 Kg |
Thông tin thêm | |
Cổng kết nối | HDMI x1, VGA in x 1, VGA out x1, Video in x1 (Composite VIDEO), Audio in x2, Audio out x1, RS-232C x1 |
Hiển thị | |
Công nghệ | 3LCD |
Độ sáng | 3,100 Ansi Lumens |
Độ phân giải tối đa | XGA (1024 x 768) |
Độ tương phản | 16,000:1 |
Tuổi thọ bóng đèn | 20.000 giờ (Eco) 10,000 giờ (Normal) |
Kích thước hiển thị | 30 - 300 inchs |
Kích thước - Trọng lượng | |
Trọng lượng | 2,8 Kg |
Thông tin thêm | |
Cổng kết nối | HDMI x1, VGA in x 1, VGA out x1, Video in x1 (Composite VIDEO), Audio in x2, Audio out x1, RS-232C x1 |
QTECH.vn chúng hiện đang là nhà phân phối máy chiếu giá tốt nhất của nhiều hãng nổi tiếng thế giới tại Việt Nam như: Máy chiếu Infocus, Máy chiếu Optoma, Máy chiếu Nec, Máy chiếu Epson, Máy chiếu Sony, Máy chiếu Panasonic, Máy chiếu Benq, Máy chiếu Hitachi, Máy chiếu Viewsonic ... Chuyên nghiệp và uy tín tại VN. Với những nhân viên giàu kinh nghiệm làm việc lâu năm trong nghành máy chiếu, là nơi đáng tin cậy cho những giải pháp trình chiếu của bạn.
Máy chiếu ( Projector ): Là một thiết bị điện tử có khả năng tạo ra ánh sáng với công suất lớn. Những luồng ánh sáng này sẽ đi qua một số bộ phận xử lý trung gian như (LCD) hoặc (DLP) để truyền tải hình ảnh phóng đại cỡ lớn lên màn hình. Nói một cách dễ hiểu, máy chiếu là một thiết bị cho phép chiếu những hình ảnh, video, slide, văn bản... từ điện thoại, máy tính, laptop hoặc một đầu phát hình bất kỳ lên một mặt phẳng có thể là màn chiếu, tường, màn hình hay một mặt phẳng bất kỳ. Đây là thiết phổ biến ta hay gặp trong việc giảng dạy, phòng chiếu phim, phòng họp cong ty, các quán cà phê bóng đá, ...
Máy chiếu hiện nay chủ phân làm 2 công nghệ
Công nghệ DLP như: Máy chiếu Optoma, ViewSonic, BenQ, Infocus...
Công nghệ LCD như: Máy chiếu Panasonic, Sony, Epson...
Máy chiếu: ( Như Sony, Panasonic, Epson, ViewSonic, Optoma, Infocus,...)
Màn chiếu: (Dalite, Apollo... kích thước từ 100 inch đến 300 inch)
khung treo máy chiếu: ( để treo cố định trên trần)
Cáp HDMI: (Kết nối từ máy tính, đầu phát qua máy chiếu)
Cáp VGA: (Kết nối từ máy tính qua máy chiếu)
Lắp đặt, nẹp, dây điện: (Phụ kiện lắp đặt)
Hiện QTECH.vn chúng tôi đang phân phối các loại máy chiếu chính hãng giá tốt nhất trên toàn quốc, hãy liên hệ với chúng tôi hoặc đến trực tiếp tại của hàng để trải nghiệm thực tế:
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ NHẬT THÀNH
Địa chỉ: Tầng Trệt Lô B, Chung Cư Phan Văn Trị, P2, Quận 5 (kế Coop Food) - ĐT/Zalo 0938747681
Quý khách có nhu cầu xin liên hệ với chúng tôi:
QTECH - Nhận tư vấn lắp đặt Máy chiếu và Màn chiếu tại các quận: Quận 1, Quận 2, Quận 3, Quận 4, Quận 5, Quận 6, Quận 7, Quận 8, Quận 9, Quận 10, Quận 11, Quận 12, Q. Bình Thạnh, Gò vấp, Thủ Đức, Bình Tân, Tân Phú, Phú Nhuận, Củ Chi, Nhà Bè, Tân Bình, Cần Giờ, Hóc môn, Bình Chánh, Đồng Nai, Bình Dương, Long An, Biên Hòa và các tỉnh khác.